|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dặm hồng
| [dặm hồng] | | | (văn chương, từ cũ nghĩa cũ) Rosy road (full of dirt); road full of dust | | | Dặm hồng bụi cuốn chinh an (truyện Kiều ) | | Off the rode as clouds of dust swirled up |
(văn chương, cũ) Rosy road (full of dirt)
|
|
|
|